-
Thông dụng
Danh từ
Vũ lực, quyền lực; sự bắt buộc
- by force
- bằng vũ lực bắt buộc
- by force of circumstances
- do hoàn cảnh bắt buộc
(vật lý) lực; (từ cổ,nghĩa cổ) năng lượng
- internal force
- lực trong, nội lực
- external force
- lực ngoài, ngoại lực
- conservation of force
- (từ cổ,nghĩa cổ) sự bảo toàn năng lượng
Ngoại động từ
Chuyên ngành
Toán & tin
lực, cường độ || cưỡng bức
- force of gravity
- trọng lực
- force of inertia
- lực quán tính
- force of mortality
- (toán kinh tế ) cường độ tử vong
- force of repulsion
- lực đẩy
- active force
- lực tác động
- axial force
- lực hướng trục
- central force
- lực xuyên tâm
- centrifugal force
- lực ly tâm
- collinear forces
- lực cộng tuyến
- concentrated force
- lực tập trung
- concurrent forces
- lực đồng quy
- conservation force
- lực bảo toàn
- constraining forces
- các lực buộc, các lực pháp tuyến, các lực tác động thẳng góc với phương chuyển động
- driving force
- lực phát động
- elastic restoring force
- lực khôi phục đàn hồi
- electromotive force
- lực điện động
- external force
- lực ngoài, ngoại lực
- frictional force
- lực ma sát
- generalized force
- lực suy rộng
- gyroscopic force
- lực hồi chuyển
- inertia force
- lực quán tính
- internal force
- lực trong, nội lực
- magnetizing force
- cường độ từ trường
- motive force
- lực chuyển động
- net force
- (cơ học ) lực tổng hợp
- non-conservative force
- lực không bảo toàn
- propulsive force
- lực kéo
- reactive forces
- phản lực
- repulsive force
- lực đẩy
- resultant force
- lực tổng hợp
- shearing force
- lực cắt, lực trượt, lực xát
- short-range forces
- lực tác dụng ngắn
- surface force
- lực mặt
- tensile force
- (cơ học ) sức căng
Kỹ thuật chung
cưỡng bức
- constraining force
- lực cưỡng bức
- force circulation
- chuyển động cưỡng bức
- force circulation
- tuần hoàn cưỡng bức
- force feed lubrication
- sự bôi trơn cưỡng bức
- force response
- ứng xử cưỡng bức
- mechanical force feed lubrication
- sự bôi trơn (cơ học) cưỡng bức
nhóm
- Internet Engineering Task Force (IETF)
- Nhóm đặc trách kỹ thuật Internet
- Internet Research Task Force (IRTF)
- Nhóm đặc trách nghiên cứu Internet
- Roaming Operations Task Force (ROAMPS)
- nhóm đặc trách về các hoạt động chuyển vùng
- Technical (TR-Committee) Regulatory Reform Task Force (TR2TF)
- Nhóm đặc trách cách quy chế kỹ thuật (Ban-RT)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- arm , brunt , clout , coercion , compulsion , conscription , constrait , draft , duress , dynamism , effort , enforcement , exaction , extortion , full head of steam , fury , horsepower , impact , impetus , impulse , might , momentum , muscle , pains , potency , potential , pow , pressure , punch , push , sinew , sock * , speed , steam , stimulus , strain , strength , stress , strong arm , stuff * , subjection , tension , trouble , velocity , vigor , violence , what it takes , ability , authority , bite * , capability , cogency , competence , determination , dominance , drive , effect , effectiveness , efficacy , emphasis , fierceness , forcefulness , gumption , guts * , impressiveness , influence , intensity , intestinal fortitude , obligation , persistence , persuasiveness , point , puissance , requirement , sapience , validity , validness , vehemence , willpower , armed forces , army , battalion , body , cell , corps , crew , detachment , division , guard , horses , host , legion , patrol , regiment , reserves , shop , soldiers , squad , squadron , troop , unit , animation , power , sprightliness , constraint , weight , impression , repercussion , magnetism , gang , team , act of god , armament , efficiency , energy , equilibrium , force majeure , import , impulsion , inertia , juggernaut , penal servitude , phalanx , propulsion , restraint , torque , troops , vector , vis
verb
- apply , bear down , bear hard on , bind , blackmail , bring pressure to bear upon , burden , cause , charge , choke , coerce , command , compel , concuss , conscript , constrain , contract , demand , draft , drag , dragoon * , drive , enforce , enjoin , exact , extort , fix , impel , impose , impress , inflict , insist , limit , make , move , necessitate , oblige , obtrude , occasion , order , overcome , pin down , press , pressure , pressurize , put screws to , put squeeze on , require , restrict , sandbag , shotgun , strong-arm * , urge , wrest , wring , assault , blast , break in , break open , burst , bust open , crack open , defile , jimmy * , propel , pry , push , rape , ravish , spoil , squeeze , thrust , twist , undo , violate , wrench , obligate , blackjack , dragoon , ability , actuate , army , bang , bludgeon , bulldoze , capture , clout , coaction , compress , constraint , constringe , corps , countervail , cram , depose , detachment , determination , dint , dislodge , effort , eject , energy , evict , exert , extrude , foist , gumption , hammer , impact , impetus , impulse , influence , might , momentum , muscle , oust , persuade , pound , power , railroad , regiment , repel , repress , restraint , shanghai , storm , strength , stress , strong-arm , stuff , subdue , subjugate , suction , supplant , suppress , unit , usurp , validity , violence
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ