• /´frindʒiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đính tua
    Sự viền, sự diềm

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự làm màu
    sự tạo diềm

    Kỹ thuật chung

    bao bọc
    sự tạo dải
    viền
    color fringing
    viền màu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X