• /frizl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tóc quăn, tóc uốn

    Ngoại động từ

    Uốn (tóc) thành búp
    Rán xèo xèo (thức ăn)

    Nội động từ

    Uốn thành búp (tóc)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bện quăn

    Kinh tế

    chiên
    rán

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X