• /´frʌntidʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khoảng đất trước nhà (giữa mặt trước nhà và đường phố)
    Mặt tiền nhà
    Hướng
    (quân sự) khu vực đóng quân
    (quân sự) khu vực duyệt binh

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    mặt đường phố
    frontage road - đường gom

    Kỹ thuật chung

    chính diện

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    face , front , frontal

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X