• /´fru:tidʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hoa quả (nói chung)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    dịch quả nấu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    crop , fruit , yield

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X