• /´fraiə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chảo rán (cá...)
    Người rán (cá...)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thức ăn để rán; gà giò để rán

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    chảo rán
    người rán
    thức ăn rán

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X