• /´fju:zibl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nấu chảy được, nóng chảy

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) dễ nóng chảy, nấu chảy được

    Hóa học & vật liệu

    chảy được

    Vật lý

    nấu chảy được
    heat fusible
    nấu chảy được bằng nhiệt

    Kỹ thuật chung

    dễ nóng chảy
    fusible glaze
    men dễ nóng chảy
    nóng chảy được
    fusible clay
    đất sét nóng chảy được

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X