• /klouk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Áo choàng không tay, áo khoát không tay
    (nghĩa bóng) lốt, mặt nạ
    cloak-and-dagger novel
    tiểu thuyết trinh thám
    under the cloak of religion
    đội lốt tôn giáo

    Ngoại động từ

    Mặc áo choàng (cho ai)
    (nghĩa bóng) che giấu, che đậy, đội lốt

    Nội động từ

    Mặc áo choàng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X