• /'gædəbaut/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người thích đi rong, người thích đi lang thang ( (cũng) gadder)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X