• /´rouvə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kỹ thuật) Rôngđen, vòng đệm
    (ngành dệt) sợi thô
    Sự đi lang thang
    to be on the rove
    đi lang thang

    Nội động từ

    Đi lang thang không mục đích; đi rong chơi
    to rove over sea and land
    lang thang đi khắp đó đây
    a roving reporter
    một phóng viên lưu động
    to rove the streets
    đi lang thang khắp phố
    to rove the seas
    vẫy vùng khắp biển cả (cướp biển...)
    Nhìn khắp nơi
    eyes rove from one to the other
    mắt nhìn hết người này đến người kia
    have a roving eye
    mắt nhìn láo liêng

    Thời quá khứ, động tính từ quá khứ của .reeve

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X