• (đổi hướng từ Gaffing)
    /gæf/

    Thông dụng

    Danh từ

    To blow the gaff để lộ âm mưu; tiết lộ bí mật
    Nơi giải trí công cộng
    Rạp hát rẻ tiền ( (thường) penny gaff)
    Lao mấu (để đánh cá lớn)
    to give somebody the gaff
    đối xử với ai một cách cục cằn thô bạo
    Phê bình chỉ trích ai gay gắt
    to stand the gaff
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tỏ ra bền bỉ, dẻo dai; tỏ ra có sức chịu đựng
    Chịu đựng (gánh vác) mọi sự khó khăn không ta thán

    Ngoại động từ

    Đánh (cá) bằng lao mấu
    (từ lóng) bịp, lừa bịp

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Điện

    lao móc

    Kinh tế

    đánh bằng lao
    sự đánh cá bằng lao

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X