• /,gælvənai'zeiʃn/

    Xây dựng

    Nhúng kim loại trong kẽm nóng để chống rỉ

    Thông dụng

    Cách viết khác galvanization

    Như galvanization

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X