• /,gælvənai'zeiʃn/

    Thông dụng

    Cách viết khác galvanisation

    Danh từ

    Sự mạ điện
    (nghĩa bóng) sự làm phấn khởi, sự kích động, sự khích động

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự mạ điện, sự mạ kẽm, sự kích thích bằng điện

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Sự mạ điện, sự mạ kẽm

    Kỹ thuật chung

    mạ điện
    sự mạ điện
    sự mạ kẽm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X