• /gæɳd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ghép đôi; ghép bộ

    Toán & tin

    được ghép bộ
    được ghép nhóm

    Điện

    ghép bộ
    ganged capacitors
    tụ điện ghép bộ

    Kỹ thuật chung

    ghép đôi
    dual-ganged potentiometer
    chiết áp ghép đôi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X