• /´gæs¸pru:f/

    Thông dụng

    Cách viết khác gastight

    Tính từ

    Kín khí, không thấm khí; chống được hơi độc
    gasproof trench
    căn hầm tránh hơi độc

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) kín khí

    Xây dựng

    cách khí

    Kỹ thuật chung

    cách ga
    không lọt khí
    không thấm khí
    kín khí

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X