• /¸dʒi:niə´lɔdʒikl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) phả hệ
    a genealogical tree
    cây phả hệ
    genealogical evidence
    chứng cứ về phả hệ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X