• (đổi hướng từ Gesticulating)
    /dʒes´tikju¸leit/

    Thông dụng

    Động từ

    Khoa tay múa chân (khi nói)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    khoa tay

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X