• /´gi:zə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (địa lý,địa chất) mạch nước phun
    Thùng đun nước nóng (bằng điện, bằng hơi)

    Chuyên ngành

    Vật lý

    mạch phun

    Xây dựng

    mạch nước nóng
    mạch phun nước

    Kỹ thuật chung

    giếng phun
    gas geyser
    giếng phun khí
    mạch nước phun
    geyser pipe
    ống dẫn mạch nước phun

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X