• /´dʒibit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Giá treo cổ, giá phơi thây
    to die on the gibbet
    chết treo
    Sự treo cổ, sự chết treo
    (kỹ thuật) cần trục

    Ngoại động từ

    Treo cổ
    Nêu lên để dè bỉu, nêu lên để bêu riếu
    to be gibbeted in the press
    bị bêu riếu lên báo

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    giá treo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X