• /´gə:liʃ/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) con gái; như con gái
    girlish clothes
    quần áo con gái
    girlish manners
    cử chỉ con gái


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    na

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X