• /glɛə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lòng trắng trứng
    Chất nhớt như lòng trắng trứng

    Ngoại động từ

    Bôi lòng trắng trứng

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    như lòng trắng trứng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X