• (đổi hướng từ Globoidal)
    /´gloubɔid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dạng cầu

    Danh từ

    Vật dạng cầu

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Glôbôit

    Cơ khí & công trình

    globoit

    Xây dựng

    dạng hình cầu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X