• /´gouə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người đi, người đi lại
    the comers and goers
    khách qua lại
    a church-goer
    người đi lễ nhà thờ
    a cinema-goer
    người đi xem phim
    Cô gái thích chung chạ với đàn ông
    good (fast) goer
    ngựa phi hay (nhanh)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X