• /guəd/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây bầu, cây bí
    Quả bầu, quả bí
    Bầu đựng nước (làm bằng quả bầu khô)
    quả đỏ
    ourd
    bottle gourd
    (thực vật học) bầu nậm

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cây bầu
    quả bầu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X