• /grə´deiʃənəl/

    Thông dụng

    Tính từ
    Phát triển từng bước theo mức độ tăng dần, tiệm tiến

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    piecemeal , step-by-step

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X