• /´pi:s¸mi:l/

    Thông dụng

    Phó từ

    Từng cái một, từng phần một; dần dần
    work done piecemeal
    công việc làm dần, công việc được giải quyết từng phần

    Tính từ

    Được làm từng cái, làm từng phần, làm dần dần

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    từng cái
    từng phần, từng cái

    Kỹ thuật chung

    từng phần

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective, adverb
    all , completely , totally , wholly

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X