• /greil/

    Thông dụng

    Danh từ

    The Holy Grail (tôn giáo) chén của Đức Chúa Giêxu trong bữa tiệc ly, chén Thánh

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cuội
    sỏi

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    holy dish , chalice , cup

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X