• /´gri:n¸wud/

    Thông dụng

    Danh từ

    Rừng xanh
    to go to the greenwood
    trốn lên rừng sống ngoài vòng pháp luật; làm nghề lục lâm

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    gỗ tươi
    rừng xanh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X