• /´gremlin/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sinh vật giả tưởng và bị quy là thủ phạm gây rắc rối cho máy móc

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    demon , goblin , sprite , pixie , fairy , elf , fay , kobold , troll

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X