• Elf

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    /elf/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .elves

    Yêu tinh
    Kẻ tinh nghịch
    Người lùn, người bé tí hon

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    noun
    giant

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X