• /grisl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xương sụn
    in the gristle
    còn măng sữa, chưa cứng cáp (trẻ nhỏ)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    xương sụn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X