• /'grousə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người bán tạp phẩm (gia vị, chè, đường, cà phê, đồ hộp...)
    Grocer's itch
    Bệnh eczêma

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    người bán tạp phẩm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X