• /grɔin/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đê biển

    Ngoại động từ

    Đắp đê (dọc theo bờ biển)

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    êpi

    Kỹ thuật chung

    đập
    đập chắn sóng
    pile groyne
    đập chắn sóng đóng cọc
    đập mỏ hàn
    đê
    đê biển
    đê chắn sóng
    đê mỏ hàn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X