-
Kỹ thuật chung
chống
- batter pile
- cọc chống xiên
- bearing pile
- cọc chống
- carbon pile
- chồng đĩa than
- column pile
- cọc chống chịu lực
- data pile
- chồng dữ liệu
- end bearing pile
- cọc chống nền chịu lực
- pile (structural)
- chồng, đống
- pile extraction resistance
- sức chống nhổ cọc
- pile of nappes
- khối các lớp phủ chồng
- pile rest
- cái chống cọc
- point-bearing pile
- cọc chống, cọc chịu lực
- sheet pile curtain
- vách ván cừ chống thấm
- soldier pile
- cọc chống
- soldier pile walls
- tường cọc chống
cọc móng
- batter foundation pile
- cọc móng xiên
- compound (foundation) pile
- cọc móng hỗn hợp
- concrete bearing pile
- cọc móng tỳ
- concrete foundation pile
- cọc móng bê tông
- driven cast in place pile
- cọc móng đúc tại chỗ
- foundation pile
- cọc móng chịu lực
- foundation pile with great free length
- cọc móng có chiều dài tự do lớn
- Franki foundation pile
- cọc móng Franki
- grillage foundation pile
- cọc móng dưới
- hollow foundation pile
- cọc (móng) rỗng
- hollow steel foundation pile
- cọc (móng) rỗng bằng thép
- leading pile
- cọc móng chịu lực
- screw foundation pile
- cọc móng vít
đống
- active pile
- cọc chủ động
- batch pile
- đống phối liệu
- capacity (ofdriven pile)
- khả năng chịu lực của cọc đóng
- capacity of driven pile
- khả năng chịu lực của cọc đóng
- circular pile storage
- kho xếp đống vòng
- common pile driver
- vồ đóng cọc bằng tay
- compressed air pile driving plant
- búa hơi đóng cọc
- diesel pile driving hammer
- búa đóng cọc động cơ điezen
- diesel pile driving plant
- giàn đóng cọc động cơ điezen
- dirt pile
- đống đá thải
- displacement pile
- cọc đã được đóng
- drive (apile)
- đóng cọc
- driven flasework pile
- cọc đóng làm đà giáo
- driven foundation pile
- móng cọc đóng
- driven pile
- cọc đã đóng xong
- driven pile
- cọc đã được đóng
- driven pile
- cọc đóng
- driven pile
- cọc đóng (làm móng)
- driver pile
- cọc đóng
- driving additional pile
- đóng cọc thêm
- drop hammer pile driver
- máy đóng cọc kiểu búa rơi
- drop pile hammer
- búa thả đóng cọc
- dynamic load test (ofpile)
- thí nghiệm cọc chịu tải trọng động
- dynamic load test of pile
- thí nghiệm cọc chịu tải trọng động
- floating pile drive
- máy đóng cọc nổi
- floating pile driver
- máy đóng cọc nổi
- floating pile driving plant
- giàn đóng cọc nổi
- foundation pile driving plant
- búa đóng cọc
- frame type pile driver plant for driving in row arrangement
- máy đóng cọc từng hàng một kiểu khung
- hydraulic pile driver
- máy đóng cọc kiểu thủy lực
- hydraulic pile driving
- sự đóng cọc kiểu thủy lực
- impact pile driving
- sự đóng cọc
- impact-driven pile
- cọc đóng kiểu va đập
- inclined pile driver
- máy đóng cọc nghiêng
- jack pile
- cọc đóng bằng kích
- mixing pile
- đống trộn (vữa) trạm trộn
- mobile crane with pile driver
- máy đóng cọc kiểu cần trục ô tô
- muck pile
- đống quặng thải
- pendulum pile driver
- máy đóng cọc kiểu con lắc
- pile (structural)
- chồng, đống
- pile after driving
- sự đóng thêm cọc (có tính chất phụ)
- pile after-driving
- sự đóng ngập cọc
- pile drawer
- máy đóng cọc
- pile drive
- giá búa đóng cọc
- pile drive
- máy đóng cọc
- pile driver
- búa đóng cọc
- pile driver
- giàn đóng cọc
- pile driver
- máy (búa) đóng cọc
- pile driver
- máy đóng cọc
- pile driver operator
- thợ điều khiển búa đóng cọc
- pile driving
- đóng cọc
- pile driving
- sự đóng cọc
- pile driving by vibration
- sự đóng cọc bằng phương pháp rung
- pile driving formula
- công thức đóng cọc
- pile driving frame
- khung đóng cọc
- pile driving hammer
- búa đóng cọc
- pile driving machinery
- máy đóng cọc
- pile driving plant
- thiết bị đóng cọc
- pile driving plant for driving in row arrangement
- giàn đóng cọc từng hàng một
- pile driving pontoon
- thiết bị đóng cọc nổi (trên xà lan)
- pile driving rig
- giàn đóng cọc
- pile driving rig
- tổ máy đóng cọc
- pile driving speed
- tốc độ đóng cọc
- pile field
- khu vực đóng cọc
- pile formula
- công thức đóng cọc
- pile groin
- biển đóng cừ
- pile groin
- đập chắn sóng đóng cọc
- pile group
- đóng cọc
- pile groyne
- biển đóng cừ
- pile groyne
- đập chắn sóng đóng cọc
- pile helmet
- mũ đóng cọc (phòng hộ)
- pile jacking
- sự đóng cọc bằng kích
- pile ram
- búa đóng cọc
- pile sheathing
- sự đóng cọc tấm
- pile sheeting
- đóng cóc ván
- pile situation plan
- sơ đồ tình huống đóng cọc
- pile situation plan
- sơ đồ vị trí đóng cọc
- pile stoppage point
- giới hạn khi đóng cọc
- pile storage
- kho xếp đống
- pile sucking-in
- sự mút cọc (khí đóng cọc)
- pile trench storage
- kho xếp đống hào
- pile trestle storage
- kho xếp đống giá đỡ
- pile tunnel storage
- kho xếp đống hầm
- pile up
- chất đống
- pile winch
- tời đóng cọc
- pile with driven cap
- cọc có mũ đóng
- pile-driver
- búa đóng cọc
- pile-driver
- máy đóng cọc
- pile-driver for cast-in-place
- máy đóng cọc đúc tại chỗ
- pile-driver working platform
- bệ búa đóng cọc
- pile-driving equipment
- thiết bị đóng cọc
- pile-driving hammer
- búa đóng cọc
- pile-driving hammer, pile hummer, pile driver
- búa đóng cọc
- pile-driving plant
- máy đóng cọc
- pile-driving record (-sheet)
- nhật ký đóng cọc
- pneumatic pile driving plant
- dàn đóng cọc kiểu không khí nén
- pontoon pile driving plant
- dàn đóng cọc trên xà lan
- ram steam pile driver
- máy đóng cọc búa kiểu hơi nước
- rebound of pile
- bật lên (trong quá trình đóng)
- refusal of pile
- độ chối đóng cọc
- resonant pile driver
- giàn đóng cọc kiểu cộng hưởng
- ringing pile engine
- búa tay đóng cọc
- ringing pile engine bus
- búa tay đóng cọc
- roadside pile bank
- bờ đóng cọc cừ ven đường
- rock pile
- đống đá đào
- rotary type pile driving plant
- giàn đóng cọc kiểu xoay
- rotaty type pile driving plant
- máy đóng cọc kiểu quay
- self-propelled pile driver
- máy đóng cọc tự hành
- sheet pile driver
- thiết bị đóng cọc
- sheet pile driving equipment
- thiết bị đóng cọc
- sheet pile driving equipment
- thiết bị đóng cọc màn cừ
- sheet pile hammer
- búa đóng cọc cừ
- sheet pile vibratory driver
- máy đóng cọc tấm kiểu rung
- single-acting pile hammer
- búa đóng cọc một tác dụng
- sinking pile by water jet
- sự đóng cọc bằng tia nước phụt
- slewing pile driver
- máy đóng cọc kiểu quay
- spur pile driving
- đóng cọc xiên
- steam pile driving plant
- máy hơi đóng cọc
- surge pile
- đống đá
- surge pile
- đống trộn vữa
- surge pile
- đống vật liệu rời
- swiveling pile driver
- máy đóng cọc xoay tròn
- to drive a pile
- đóng cọc
- universal frame-type light pile driving plant
- giàn đóng cọc thông dụng hạng nhẹ
- universal frame-type pile driving plant
- giàn đóng cọc thông dụng
- vibrating pile driver
- máy đóng cọc kiểu rung
- vibration pile driver
- máy đóng cọc kiểu rung
- vibrator pile hammer
- búa đóng cọc kiểu rung
- vibratory pile driving
- sự đóng cọc kiểu rung
- vibratory pile hammer
- búa đóng cọc kiểu rung
đóng cọc
- common pile driver
- vồ đóng cọc bằng tay
- compressed air pile driving plant
- búa hơi đóng cọc
- diesel pile driving hammer
- búa đóng cọc động cơ điezen
- diesel pile driving plant
- giàn đóng cọc động cơ điezen
- driving additional pile
- đóng cọc thêm
- drop hammer pile driver
- máy đóng cọc kiểu búa rơi
- drop pile hammer
- búa thả đóng cọc
- floating pile drive
- máy đóng cọc nổi
- floating pile driver
- máy đóng cọc nổi
- floating pile driving plant
- giàn đóng cọc nổi
- foundation pile driving plant
- búa đóng cọc
- frame type pile driver plant for driving in row arrangement
- máy đóng cọc từng hàng một kiểu khung
- hydraulic pile driver
- máy đóng cọc kiểu thủy lực
- hydraulic pile driving
- sự đóng cọc kiểu thủy lực
- impact pile driving
- sự đóng cọc
- inclined pile driver
- máy đóng cọc nghiêng
- mobile crane with pile driver
- máy đóng cọc kiểu cần trục ô tô
- pendulum pile driver
- máy đóng cọc kiểu con lắc
- pile drawer
- máy đóng cọc
- pile drive
- giá búa đóng cọc
- pile drive
- máy đóng cọc
- pile driver
- búa đóng cọc
- pile driver
- giàn đóng cọc
- pile driver
- máy (búa) đóng cọc
- pile driver
- máy đóng cọc
- pile driver operator
- thợ điều khiển búa đóng cọc
- pile driving
- sự đóng cọc
- pile driving by vibration
- sự đóng cọc bằng phương pháp rung
- pile driving formula
- công thức đóng cọc
- pile driving frame
- khung đóng cọc
- pile driving hammer
- búa đóng cọc
- pile driving machinery
- máy đóng cọc
- pile driving plant
- thiết bị đóng cọc
- pile driving plant for driving in row arrangement
- giàn đóng cọc từng hàng một
- pile driving pontoon
- thiết bị đóng cọc nổi (trên xà lan)
- pile driving rig
- giàn đóng cọc
- pile driving rig
- tổ máy đóng cọc
- pile driving speed
- tốc độ đóng cọc
- pile field
- khu vực đóng cọc
- pile formula
- công thức đóng cọc
- pile groin
- đập chắn sóng đóng cọc
- pile groyne
- đập chắn sóng đóng cọc
- pile helmet
- mũ đóng cọc (phòng hộ)
- pile jacking
- sự đóng cọc bằng kích
- pile ram
- búa đóng cọc
- pile sheathing
- sự đóng cọc tấm
- pile sheeting
- đóng cóc ván
- pile situation plan
- sơ đồ tình huống đóng cọc
- pile situation plan
- sơ đồ vị trí đóng cọc
- pile stoppage point
- giới hạn khi đóng cọc
- pile sucking-in
- sự mút cọc (khí đóng cọc)
- pile winch
- tời đóng cọc
- pile-driver
- búa đóng cọc
- pile-driver
- máy đóng cọc
- pile-driver for cast-in-place
- máy đóng cọc đúc tại chỗ
- pile-driver working platform
- bệ búa đóng cọc
- pile-driving equipment
- thiết bị đóng cọc
- pile-driving hammer
- búa đóng cọc
- pile-driving hammer, pile hummer, pile driver
- búa đóng cọc
- pile-driving plant
- máy đóng cọc
- pile-driving record (-sheet)
- nhật ký đóng cọc
- pneumatic pile driving plant
- dàn đóng cọc kiểu không khí nén
- pontoon pile driving plant
- dàn đóng cọc trên xà lan
- ram steam pile driver
- máy đóng cọc búa kiểu hơi nước
- refusal of pile
- độ chối đóng cọc
- resonant pile driver
- giàn đóng cọc kiểu cộng hưởng
- ringing pile engine
- búa tay đóng cọc
- ringing pile engine bus
- búa tay đóng cọc
- roadside pile bank
- bờ đóng cọc cừ ven đường
- rotary type pile driving plant
- giàn đóng cọc kiểu xoay
- rotaty type pile driving plant
- máy đóng cọc kiểu quay
- self-propelled pile driver
- máy đóng cọc tự hành
- sheet pile driver
- thiết bị đóng cọc
- sheet pile driving equipment
- thiết bị đóng cọc
- sheet pile driving equipment
- thiết bị đóng cọc màn cừ
- sheet pile hammer
- búa đóng cọc cừ
- sheet pile vibratory driver
- máy đóng cọc tấm kiểu rung
- single-acting pile hammer
- búa đóng cọc một tác dụng
- sinking pile by water jet
- sự đóng cọc bằng tia nước phụt
- slewing pile driver
- máy đóng cọc kiểu quay
- spur pile driving
- đóng cọc xiên
- steam pile driving plant
- máy hơi đóng cọc
- swiveling pile driver
- máy đóng cọc xoay tròn
- universal frame-type light pile driving plant
- giàn đóng cọc thông dụng hạng nhẹ
- universal frame-type pile driving plant
- giàn đóng cọc thông dụng
- vibrating pile driver
- máy đóng cọc kiểu rung
- vibration pile driver
- máy đóng cọc kiểu rung
- vibrator pile hammer
- búa đóng cọc kiểu rung
- vibratory pile driving
- sự đóng cọc kiểu rung
- vibratory pile hammer
- búa đóng cọc kiểu rung
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accumulation , aggregate , aggregation , amassment , assemblage , assortment , bank , barrel , buildup , chunk , conglomeration , drift , gob , great deal , hill , hoard , hunk , jumble , lump , mass , mound , mountain , much , ocean , oodles * , pack , peck , pyramid , quantity , shock , stack , stockpile , affluence , boodle * , bundle * , dough * , fortune , mint * , money , pot * , riches , wad * , agglomeration , cumulus , mess , tumble , abundance , plenty , profusion , wealth , world , mint , edifice , structure , congeries , heap
verb
- accumulate , amass , assemble , bank , bunch , collect , crowd , crush , fill , flock , heap , hill , hoard , jam , load , mass , mound , rush , stack , store , drift , lump , charge , freight , pack , lade , arise , get up , rise , roll out , agglomerate , boodle , bundle , cock , collection , cumulate , fortune , gob , hair , money , nap , pyramid , pyre , shag , wad , wealth , wool , yarn
Từ điển: Thông dụng | Dệt may | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ