• /dʒaiə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thơ ca) (như) gyration

    Nội động từ

    (thơ ca) (như) gyrate

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    band , circuit , disk , ring , wheel

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X