-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đĩa cứng
- CD-ROM hard disk drive
- ổ đĩa cứng CD-ROM
- external hard disk
- ổ đĩa cứng ngoài
- fixed disk drive
- ổ đĩa cứng
- hard disk controller
- bộ điều khiển đĩa cứng
- hard disk drive
- ổ đĩa cứng
- Hard Disk Drive (HDD)
- ổ đĩa cứng
- hard disk partition
- ngăn đoạn đĩa cứng
- Hard Disk/Hard Drive (HD)
- đĩa cứng/Ổ đĩa cứng
- Hark Disk Controller (HDC)
- bộ điều khiển đĩa cứng
- HDD (harddisk drive)
- ổ đĩa cứng
- internal hard disk
- ổ đĩa cứng trong
- Winchester disk
- đĩa cứng Winchester
- Write-Protect Hard Disk (WPHD)
- đĩa cứng chống ghi
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ