• (đổi hướng từ Habilitated)
    /hə´bili¸teit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Xuất vốn để khai khác (mỏ...)

    Nội động từ

    Chuẩn bị cho có đủ tư cách (để nhận một chức vụ gì ở trường đại học Đức)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    trang bị

    Kinh tế

    cung cấp vốn và thiết bị để khai thác (mỏ...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X