• /´hændtu´hænd/

    Thông dụng

    Tính từ
    Sát nhau, giáp lá cà
    a hand-to-hand battle
    một trận đánh giáp lá cà
    Phó từ
    Sát nhau, giáp lá cà

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X