• /´hænd¸grip/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nắm chặt tay, sự ghì chặt
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tay nắm (xe đạp)
    ( số nhiều) sự ôm vật nhau; sự đánh giáp lá cà
    to come to handgrips
    ôm vật nhau; đánh giáp lá cà

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Tay nắm, tay gạt, cán

    Kỹ thuật chung

    cán
    cần
    cần gạt
    tay nắm
    tay gạt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X