• /¸ha:d´hændid/

    Thông dụng

    Tính từ
    Có tay bị chai
    Khắt khe, khắc nghiệt, hà khắc

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    hard-bitten , hardy , rugged , tough

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X