• (đổi hướng từ Harrumphing)
    /hə´rʌmf/

    Thông dụng

    Nội động từ

    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) dặng hắng (dấu hiệu của sự không tán thành)

    Danh từ

    Tiếng dặng hắng

    hình thái từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X