• /hɔ:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quả táo gai
    (sử học) hàng rào; khu đất rào
    (giải phẫu) mi mắt thứ ba (của ngựa, chó...)

    Động từ

    (như) hum

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bán hàng rong

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X