• /´ha:t¸rendiη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đau lòng, não lòng, thương tâm, xé ruột
    heart-rending powerty
    cảnh nghèo khổ não lòng
    a heart-rending cry
    tiếng kêu xé ruột

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X