• /´hi:tri¸zistənt/

    Thông dụng

    Cách viết khác heatproof

    Như heatproof

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    chịu nhiệt, bền nhiệt

    Cơ - Điện tử

    (adj) chịu nhiệt

    Kỹ thuật chung

    bền nhiệt
    chịu lửa
    heat-resistant concrete
    bê tông chịu lửa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X