• /´hi:t¸pru:f/

    Thông dụng

    Cách viết khác heat-resistant

    'hi:tri'zisti–
    tính từ
    Chịu nóng, chịu nhiệt

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) chịu nhiệt

    Kỹ thuật chung

    bền nhiệt
    chịu nóng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X