• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác heatproof

    Như heatproof

    Kỹ thuật chung

    bền nhiệt
    heat resisting steel
    thép bền nhiệt
    heat-resisting steel
    thép bền nhiệt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X