• /´hi:t¸sensitiv/

    Kỹ thuật chung

    nhạy cảm nhiệt
    nhạy nhiệt
    heat-sensitive material
    vật liệu nhạy nhiệt
    heat-sensitive paint
    sơn nhạy nhiệt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X