• /´helikɔid/

    Thông dụng

    Danh từ

    (toán học) mặt đinh ốc

    Tính từ

    Cách viết khác helicoidal

    (thuộc) mặt đinh ốc

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    mặt xoắn

    Kỹ thuật chung

    đường xoắn
    mặt đinh ốc
    oblique helicoid
    mặt đinh ốc xiên
    pseudospherical helicoid
    mặt đinh ốc giả cầu
    mặt xoắn ốc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X