-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nghiêng
- oblique angle
- góc nghiêng
- oblique arch
- vòm nghiêng
- oblique barrel vault
- mái cong kiểu hình trụ nghiêng
- oblique bedding
- thớ lớp nghiêng
- oblique crack
- vết nứt nghiêng
- oblique cutting
- sự cắt nghiêng
- oblique dovetail
- mộng đuôi én nghiêng
- oblique drawing
- hình thế nghiêng
- oblique eccentric loading
- tải trọng lệch tâm nghiêng
- oblique fault
- phay nghiêng
- oblique fillet weld
- đường hàn góc nghiêng
- oblique grain
- vân nghiêng (gỗ)
- oblique grinding
- sự mài nghiêng
- oblique indirect ray
- tia gián tiếp nghiêng
- oblique lamination
- sự phân lớp nghiêng
- oblique lighting
- sự chiếu sáng nghiêng
- oblique load
- tải trọng nghiêng
- oblique notching
- vết khía nghiêng
- oblique parallel projection
- phép chiếu song song nghiêng
- oblique plane
- mặt phẳng nghiêng
- oblique probe
- máy thăm dò nằm nghiêng
- oblique probe
- máy thám trắc nằm nghiêng
- oblique section
- mặt cắt nghiêng
- oblique section
- mặt nghiêng
- oblique shock wave
- sóng xung kích nghiêng
- oblique system
- hệ đơn nghiêng
- oblique tenon
- mộng nghiêng
- single oblique junction
- khuỷu nối ống nghiêng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- angled , askance , askew , aslant , asymmetrical , awry , bent , cater-cornered , crooked , diagonal , distorted , diverging , inclined , inclining , leaning , on the bias , pitched , pitching , sideways , skew , slanted , sloped , sloping , strained , tilted , tilting , tipped , tipping , turned , twisted , backhanded , circuitous , circular , circumlocutory , collateral , devious , implied , obliquitous , obscure , roundabout , sidelong , vague , beveled , biased , slanting , anfractuous , tortuous , cross , duplicitous , evasive , indirect , louche , perverse , sidewise , sinister , tangential , underhand
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ