• /ə'bli:k/

    Thông dụng

    Tính từ

    Xiên, chéo, chếch
    an oblique come
    hình nón xiên
    Cạnh khoé, quanh co, không thẳng thắn
    oblique means
    thủ đoạn quanh co
    (thực vật học) không đối xứng, không cân (lá)
    (ngôn ngữ học) gián tiếp
    oblique case
    cách gián tiếp

    Nội động từ

    Xiên đi
    (quân sự) tiến xiên

    Danh từ

    Dấu ( /) dùng trong toán học (cũng) oblique stroke
    4/5 people
    4 / 5 người
    Vật bị lệch, xiên
    Trạng từ
    Chệch góc 45 độ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    xiên

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    (adj) xiên, nghiêng, chéo

    Cơ khí & công trình

    chếch

    Toán & tin

    xiên, nghiêng, lệch

    Kỹ thuật chung

    nét xiên
    nghêng
    nghiêng
    oblique angle
    góc nghiêng
    oblique arch
    vòm nghiêng
    oblique barrel vault
    mái cong kiểu hình trụ nghiêng
    oblique bedding
    thớ lớp nghiêng
    oblique crack
    vết nứt nghiêng
    oblique cutting
    sự cắt nghiêng
    oblique dovetail
    mộng đuôi én nghiêng
    oblique drawing
    hình thế nghiêng
    oblique eccentric loading
    tải trọng lệch tâm nghiêng
    oblique fault
    phay nghiêng
    oblique fillet weld
    đường hàn góc nghiêng
    oblique grain
    vân nghiêng (gỗ)
    oblique grinding
    sự mài nghiêng
    oblique indirect ray
    tia gián tiếp nghiêng
    oblique lamination
    sự phân lớp nghiêng
    oblique lighting
    sự chiếu sáng nghiêng
    oblique load
    tải trọng nghiêng
    oblique notching
    vết khía nghiêng
    oblique parallel projection
    phép chiếu song song nghiêng
    oblique plane
    mặt phẳng nghiêng
    oblique probe
    máy thăm dò nằm nghiêng
    oblique probe
    máy thám trắc nằm nghiêng
    oblique section
    mặt cắt nghiêng
    oblique section
    mặt nghiêng
    oblique shock wave
    sóng xung kích nghiêng
    oblique system
    hệ đơn nghiêng
    oblique tenon
    mộng nghiêng
    single oblique junction
    khuỷu nối ống nghiêng
    lệch
    oblique eccentric loading
    tải trọng lệch tâm nghiêng
    oblique setting
    sự lệch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X