• /hi´pætik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) gan
    Bổ gan
    Màu gan
    (thực vật học) (thuộc) lớp rêu tản

    Danh từ

    (y học) thuốc bổ gan; thuốc chữa bệnh gan
    (thực vật học) cây rêu tản, cây địa tiền

    Chuyên ngành

    Y học

    thuộc gan

    Kinh tế

    gan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X